--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ auditory nerve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hilly
:
có nhiều đồi núi (vùng)
+
from
:
từto start from Hanoi bắt đầu đi từ Hà-nộito know someone from a child biết một người nào từ tấm béto count from one to ten đếm từ một đến mườifrom morning till night từ sáng đến tốifrom place to place từ nơi này sang nơi kháca letter from home một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
+
conakry
:
hải cảng quan trọng và cũng là thủ đô của nước Guinea.
+
blowing-up
:
sự nổ, sự phá bằng mìn
+
macrencephalic
:
có vỏ não lớn, có đầu to